Có 2 kết quả:

交錯 jiāo cuò ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄛˋ交错 jiāo cuò ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to crisscross
(2) to intertwine

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to crisscross
(2) to intertwine

Bình luận 0